Höhenreißer /m/CT_MÁY/
[EN] scribing block
[VI] dụng cụ vạch dấu, bộ vạch dấu
Universalreißer /m/CT_MÁY/
[EN] scribing block
[VI] bộ vạch dấu, dụng cụ vạch dấu
Parallelreißer /m/CNSX/
[EN] marking gage (Mỹ), marking gauge (Anh), surface gage (Mỹ), surface gauge (Anh), scribing block
[VI] thước vạch dấu, thước vạch dấu song song, mũi vạch dấu song song