TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

set back

xếp lại

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

set back

set back

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

SET BACK

chỗ thụt vào (ở tường) Chổ thụt vào một khoảng ở mặt đứng nhà so với đường ngoài cùa công trỉnh hoặc so với mặt phố. Ngôi nhà co' thể lảm thụt vào ngay ở mức tầng trệt hoặc chỉ thụt vào ở các tằng trẽn.

Tự điển Dầu Khí

set back

[set bæk]

o   xếp lại

Xếp các ống khoan hoặc ống khai thác vào tháp khoan.