TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

shear reinforcement

cốt thép chịu cắt

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

/ʃɪər ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

cốt xiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặt cốt xiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cốt thép chịu lực cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cốt thép ứng lực cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

shear reinforcement

shear reinforcement

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

SHEAR REINFORCEMENT

cốt thép chống cắt Cốt thép được thiết kế chống lực cát hay ứng suất kéo theo đường chéo trong bêtông. Cót thép chống cắt thường chỉ càn thiết khi ứng suất cắt quá giới hạn cho phép.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

shear reinforcement

/ʃɪər ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép chịu cắt

Shear reinforcement

Cốt thép chịu cắt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shear reinforcement

cốt thép chịu cắt

shear reinforcement

cốt xiên

shear reinforcement

đặt cốt xiên

shear reinforcement

cốt thép chịu lực cắt

shear reinforcement

cốt thép ứng lực cắt

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

shear reinforcement

/ʃɪər ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép chịu cắt

Shear reinforcement

Cốt thép chịu cắt