Việt
người gửi hàng
đòn bây sang sô
sự gạt dai truyền
người chở hàng bằng tàu thủy
Chủ hàng
tàu buôn
Anh
shipper
Đức
Verfrachter
Verfrachter /m/VT_THUỶ/
[EN] shipper
[VI] tàu buôn
Shipper
Chủ hàng, người gửi hàng
o người chở hàng bằng tàu thủy
đòn bây sang sô; sự gạt dai truyền