Việt
Phổ âm thanh
phô âm thanh
âm phổ
phổ âm
Anh
sound spectrum
sound pressure spectrum
Đức
Lärmspektrum
Schalldruckspektrum
Schallspektrum
akustisches Spektrum
Pháp
Spectre acoustique
spectre acoustique
spectre sonore
sound pressure spectrum,sound spectrum /SCIENCE/
[DE] Lärmspektrum; Schalldruckspektrum; Schallspektrum; akustisches Spektrum
[EN] sound pressure spectrum; sound spectrum
[FR] spectre acoustique; spectre sonore
phổ âm thanh
sound spectrum /y học/
Sound spectrum
[EN] Sound spectrum
[VI] Phổ âm thanh
[FR] Spectre acoustique
[VI] Dải tập hợp các tần số âm thanh. Nói riêng là phổ các âm thanh nghe được.