TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

standard sample

mẫu chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

standard sample

standard sample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

standard sample

Standardprobe

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Analysenkontrollprobe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

standard sample

échantillon-type

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

standard sample /TECH,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Analysenkontrollprobe

[EN] standard sample

[FR] échantillon-type

Từ điển môi trường Anh-Việt

Standard Sample

Mẫu chuẩn

The part of finished drinking water that is examined for the presence of coliform bacteria.

Phần nước uống thành phẩm đã được kiểm tra Xem: có trực khuẩn ruột không.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Standard Sample

[DE] Standardprobe

[VI] Mẫu chuẩn

[EN] The part of finished drinking water that is examined for the presence of coliform bacteria.

[VI] Phần nước uống thành phẩm đã được kiểm tra Xem: có trực khuẩn ruột không.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

standard sample

mẫu chuẩn