TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

standard wire gage

cỡ dây chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

calip mẫu dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

standard wire gage

standard wire gage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

SWG

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

standard wire gauge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wire gage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wire gauge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

standard wire gage

Drahtlehre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drahtlehre /f/CT_MÁY/

[EN] SWG, Standard wire gage (Mỹ), standard wire gauge (Anh), wire gage (Mỹ), wire gauge (Anh)

[VI] cỡ dây chuẩn, calip mẫu dây

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

standard wire gage

cỡ dây chuẩn, calip mẫu dây

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

standard wire gage /điện/

cỡ dây chuẩn (Mỹ)

standard wire gage

calip mẫu dây

standard wire gage

cỡ dây chuẩn (Mỹ)