Việt
Lá tôn cán
Thép lá
Thép tấm
Anh
steel sheets
Steel sheets
Đức
Bleche
Stahlblech
Stahlbleche
[VI] Thép lá
[EN] Steel sheets
[VI] Thép tấm (thép cán)
[VI] Lá tôn cán (lõi sắt)
[EN] steel sheets