Việt
Thép kết cấu
thép xây dựng
/ˈstrʌk.tʃər.əl stiːl/
thép ít
Anh
structural Steel
Đức
Baustahl
Pháp
acier de construction
Structural steel
Baustahl /m/XD/
[EN] structural Steel
[VI] thép kết cấu, thép xây dựng
structural steel /INDUSTRY-METAL/
[DE] Baustahl
[EN] structural steel
[FR] acier de construction
structural steel
thép kết cấu, thép xây dựng
STRUCTURAL STEEL
thép dùng cho kết cáu Thép (steel) cán theo một dạng tiết diện tiêu chuẩn (thí dụ thép cán rolled Steel joist) dùng ngáy để chế tạo thành kết cấu.
/ˈstrʌk.tʃər.əl stiːl/, thép kết cấu
thép kết cấu Loại thép hợp kim được dùng ở các bộ phận máy bay luôn đòi hỏi phải chịu các tải kết cấu.
o thép kết cấu
[VI] Thép kết cấu, thép xây dựng
[VI] Thép xây dựng
[VI] thép xây dựng