TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

subduction

sự hút chìm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sự rút

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Anh

subduction

subduction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Đức

subduction

Subduktion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absinken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Subduction

Sự rút (dịch tạm)

the process of one lithospheric plate descending beneath another.

Hiện tượng một mảng của thạch quyển đi xuống dưới một mảng khác.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Subduktion /f/D_KHÍ/

[EN] subduction

[VI] sự hút chìm

Absinken /nt/D_KHÍ/

[EN] subduction

[VI] sự hút chìm (địa chất)