Surface Runoff
[DE] Oberflächenabfluss
[VI] Dòng chảy mặt
[EN] Precipitation, snow melt, or irrigation water in excess of what can infiltrate the soil surface and be stored in small surface depressions; a major transporter of non-point source pollutants in rivers, streams, and lakes..
[VI] Lượng mưa, sự tan chảy của tuyết, hay việc tưới nước thái quá khiến cho nước thấm qua mặt đất và trữ lại trong những chỗ trũng nhỏ; một sự trung chuyển chính các chất gây ô nhiễm không phải từ nguồn điểm ở sông, suối, hồ …