Việt
tg
chỉ số axit toàn phần
chỉ số axít toàn phần
Anh
tan
Đức
GSZ
gelbbraun
Pháp
havane
TAN /điện/
tang, tang (tangent) cùa một góc.
tan /SCIENCE/
[DE] gelbbraun
[EN] tan
[FR] havane
tan /v_tắt/HÌNH (Tangens), HÌNH (Tangente)/
[EN] tan (tangent)
[VI] tg
GSZ /v_tắt (Gesamtsäurezahl)/HOÁ/
[EN] TAN (total acid number)
[VI] chỉ số axit toàn phần