Việt
tê lếch
telex
điện Telex trong hệ thống tín dụng
Anh
telex service
Đức
Telex
Pháp
télex
telex,telex service /TECH/
[DE] Telex
[EN] telex; telex service
[FR] télex
Telex /nt/M_TÍNH, V_THÔNG/
[EN] telex
[VI] telex
['teleks]
o tê lếch
Hệ truyền thông tương tự như điện thoại, nhưng có khả năng in thành văn bản khối lượng thông tin trên máy điện báo đánh chữ (teletip).