TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

transfer station

Trạm chuyển tiếp

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

trạm truyền

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trạm chuyển phế thải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

transfer station

transfer station

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

transfer station

Übergabestation

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Müllumladeanlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Müllumschlagstation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Müllumladeanlage /f/P_LIỆU/

[EN] transfer station

[VI] trạm chuyển phế thải

Müllumschlagstation /f/P_LIỆU/

[EN] transfer station

[VI] trạm chuyển phế thải

Từ điển môi trường Anh-Việt

Transfer Station

Trạm chuyển tiếp

Facility where solid waste is transferred from collection vehicles to larger trucks or rail cars for longer distance transport.

ðịa điểm nơi chất thải rắn được chuyển từ xe thu gom sang xe tải lớn hơn hay ôtô ray để vận chuyển đường dài.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Transfer Station

[DE] Übergabestation

[VI] Trạm chuyển tiếp

[EN] Facility where solid waste is transferred from collection vehicles to larger trucks or rail cars for longer distance transport.

[VI] ðịa điểm nơi chất thải rắn được chuyển từ xe thu gom sang xe tải lớn hơn hay ôtô ray để vận chuyển đường dài.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

transfer station

trạm truyền