TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

transition curve

đường cong chuyển tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường cong chuyên tiếp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đường cong nối

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

vòng cung chuyển tiếp

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

đường chuyển tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường chuyển tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đường cong hoãn hòa/chuyển tiếp

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

transition curve

transition curve

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

transition curve

Übergangskurve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Übergangsbögen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Uebergangskurve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Übergangsbogen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

transition curve

Courbe de raccordement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

courbe de transition

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

raccordement progressif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Transition curve

Đường cong hoãn hòa/chuyển tiếp

Transition curve

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transition curve

[DE] Uebergangskurve

[EN] transition curve

[FR] courbe de raccordement

transition curve

[DE] Übergangsbogen

[EN] transition curve

[FR] courbe de raccordement; raccordement progressif

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transition curve

đường (cong) chuyển tiếp

transition curve

đường chuyển tiếp

transition curve

đường cong chuyển tiếp

Lexikon xây dựng Anh-Đức

transition curve

transition curve

Übergangskurve

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übergangskurve /f/V_TẢI/

[EN] transition curve

[VI] đường cong chuyển tiếp

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Übergangsbögen

[VI] vòng cung chuyển tiếp

[EN] transition curve

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Transition curve

[EN] Transition curve

[VI] Đường cong nối

[FR] Courbe de raccordement; courbe de transition

[VI] Đoạn đường cong cấu tạo để nối tiếp giữa tuyến đường trên đường thẳng với đường cong và ngựơc lại, trên đó lực ly tâm thay đổi dần.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

transition curve

đường cong chuyên tiếp