Việt
lưu lương kẽ tuabin
lưu lượng kế tuabin
Máy đo bằng turbine
dụng cụ đo kiểu tua bin
Anh
turbine meter
Đức
Turbinenzähler
['tə:bain 'mi:tə]
o dụng cụ đo kiểu tua bin
Dụng cụ đo kiểu tua bin dùng để xác định tốc độ và thể tích của dòng chất lưu.
[EN] Turbine meter
[VI] Máy đo bằng turbine
lưu lượng kế (kiểu) tuabin
lưu lương kẽ (kiểu) tuabin