Việt
sự hàn bằng siêu âm
Hàn siêu âm
hàn bằng siêu âm
Anh
ultrasonic welding
ultrasonic sealing
sonication
Đức
Ultraschallschweißen
Pháp
soudage par ultrasons
soudage ultrasonique
sonication,ultrasonic welding /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Ultraschallschweissen
[EN] sonication; ultrasonic welding
[FR] soudage par ultrasons; soudage ultrasonique
[VI] hàn bằng siêu âm
[EN] Ultrasonic welding
[VI] Hàn siêu âm
[EN] ultrasonic welding
ultrasonic welding /hóa học & vật liệu/
Ultraschallschweißen /nt/ĐIỆN, C_DẺO/
[VI] sự hàn bằng siêu âm
Ultraschallschweißen /nt/NH_ĐỘNG/
[EN] ultrasonic welding, ultrasonic sealing