Việt
sự nạp non
sự nạp thiếu môi chất lạnh
Anh
undercharge
gas shortage
lack of refrigerant
Đức
Kaeltemittelmangel
Pháp
manque de fluide
gas shortage,lack of refrigerant,undercharge /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Kaeltemittelmangel
[EN] gas shortage; lack of refrigerant; undercharge
[FR] manque de fluide
Undercharge
sự nạp non, sự nạp thiếu môi chất lạnh
To make an inadequate charge for.