TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vacuum filtration

sự lọc chân không

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lọc kiểu chân không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Lọc chân không

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

sự lọc trong chân không

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vacuum filtration

vacuum filtration

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vacuum filtration

Vakuumfiltration

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vacuum filtration

filtration sous vide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vacuum filtration /ENG-MECHANICAL/

[DE] Vakuumfiltration

[EN] vacuum filtration

[FR] filtration sous vide

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vacuum filtration

sự lọc trong chân không

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Vakuumfiltration

[EN] Vacuum filtration

[VI] Lọc chân không

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vacuum filtration

sự lọc chân không

vacuum filtration

sự lọc kiểu chân không

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vakuumfiltration /f/P_LIỆU, THAN, PTN, CNT_PHẨM/

[EN] vacuum filtration

[VI] sự lọc chân không