TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

variable load

tải trọng biến đổi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Tải trọng thay đổi

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Dầu Khí

tái biến đổi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tải trọng biến thiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

variable load

variable load

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ramp

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

variable load

Wechselbeanspruchung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

variable load

Charge variable

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rampe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ramp,variable load /ENERGY-ELEC/

[DE] Wechselbeanspruchung

[EN] ramp; variable load

[FR] rampe; charge variable

Từ điển tổng quát Anh-Việt

variable load

tải trọng biến đổi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

variable load

tải trọng biến thiên

Tự điển Dầu Khí

variable load

['veəriəbl loud]

o   tải trọng thay đổi

Trọng lượng của các vật liệu cung cấp trên tàu khoan thí dụ ống khoan, nhiên liệu, nước, xi măng và bùn khoan.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

variable load

tải trọng biến đổi

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Variable load

[EN] Variable load

[VI] Tải trọng biến đổi

[FR] Charge variable

[VI] Tải trọng mà trong thời kỳ sử dụng của kết cấu, trị số của nó thay đổi và không thể bỏ qua được. Trong đó có tải trọng biến đổi cơ bản hay hoạt tải /Charge roulante / Vehicle load và các tải trọng biến đổi khác : lực gió, lực hãm.

Variable load

[EN] Variable load

[VI] Tải trọng thay đổi

[FR] Charge variable

[VI] TảI trọng mà trong thời kỳ sử dụng thiết kế của kết cấu, trị số của nó có thể thay đổi và tỉ lệ của sự thay đổi đó so với trị số trung bình không thể bỏ qua. Dựa vào mức độ ảnh hưởng của nó đối với kết cấu cầu cống chia thành : tải trọng thay đổi cơ bản (hoạt tải : xe cộ, người đi) và tải trọng thay đổi khác (lực gió, lực hãm phanh..)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

variable load

tải trọng biến đổi

variable load

tái biến đổi