TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vegetable

thực vật

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

rau ăn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Rau

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

rau cải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuộc thực vật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vegetable

vegetable

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vegetation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vegetable

Gemüse

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vegetable /thực phẩm/

rau cải

vegetable, vegetation

thuộc thực vật

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Vegetable

Rau, thực vật

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vegetable

rau ăn

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

vegetable

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

vegetable

[DE] Gemüse

[EN] vegetable

[VI] (thuộc) thực vật

vegetable

[DE] Gemüse

[EN] vegetable

[VI] thực vật

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

vegetable

vegetable

n. a plant grown for food