Việt
thực vật
rau ăn
Rau
rau cải
thuộc thực vật
Anh
vegetable
vegetation
Đức
Gemüse
vegetable /thực phẩm/
vegetable, vegetation
Vegetable
Rau, thực vật
[DE] Gemüse
[EN] vegetable
[VI] (thuộc) thực vật
[VI] thực vật
n. a plant grown for food