Việt
máy đo âm lượng
máy đo ám lượng
Máy đo thể tích
Anh
volume meter
Đức
Volumenmesser
Lautstärkemeßgerät
Lautstärkemeßgerät /nt/TH_BỊ/
[EN] volume meter
[VI] máy đo âm lượng
['vɔlju:m 'mi:tə]
o thể tích kế
Dụng cụ đo thể tích của dòng chất lưu; nó phân tách chất lưu thành những thể tích riêng biệt và đo số thể tích đó.
[EN] Volume meter
[VI] Máy đo thể tích