TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

waste heat recovery

sự thu hồi nhiệt phế thải

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thu hồi nhiệt thải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thu hồi nhiệt hao phí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

waste heat recovery

waste heat recovery

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 heat utilization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

waste heat recovery

Abhitzerückgewinnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abwärmerückgewinnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

waste heat recovery

récupération de chaleur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

waste heat recovery /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Abwärmerückgewinnung

[EN] waste heat recovery

[FR] récupération de chaleur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abhitzerückgewinnung /f/NH_ĐỘNG/

[EN] waste heat recovery

[VI] sự thu hồi nhiệt thải

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

waste heat recovery

sự thu hồi nhiệt hao phí

waste heat recovery

sự thu hồi nhiệt phế thải

waste heat recovery /điện/

sự thu hồi nhiệt hao phí

waste heat recovery

sự thu hồi nhiệt thải

waste heat recovery, heat utilization

sự thu hồi nhiệt thải

Tự điển Dầu Khí

waste heat recovery

o   sự thu hồi nhiệt phế thải