Việt
vê be
vebe
Anh
weber
Đức
Weber
Pháp
wéber
weber /TECH/
[DE] Weber
[EN] weber
[FR] weber
Weber /TECH,ENG-ELECTRICAL/
[EN] Weber
[FR] wéber
Weber /nt/ĐIỆN (Wb) KT_ĐIỆN (Wb) Đ_LƯỜNG (Wb)/
[EN] weber (Wb)
[VI] vebe
Weber /nt/V_LÝ/
[VI] vebe (đơn vị từ thông)
['webə]
o vê be
Đơn vị dẫn xuất trong hệ quốc tế SI dùng đo từ thông. Một vê be là một jun/một ampe.