Việt
then bán nguyệt
then woodruff
lò xo lá
lò xo đĩa
chốt woodruff
Anh
woodruff key
leaf spring
Whitney key
Đức
Scheibenfeder
Woodruff-Keil
Scheibenkeil
Schwelle
Pháp
clavette Woodruff
clavette demi-lune
clavette disque
clavette à disque
clavette-disque
Whitney key,Woodruff key /ENG-MECHANICAL/
[DE] Scheibenfeder; Scheibenkeil; Schwelle; Woodruff-Keil
[EN] Whitney key; Woodruff key
[FR] clavette Woodruff; clavette demi-lune; clavette disque; clavette à disque; clavette-disque
Woodruff key
[EN] woodruff key
[VI] Then bán nguyệt (lò xo đĩa, lò xo lá)
then khóa bán nguyệt, chốt cá bán nguyệt Một mẩu kim loại tôi cứng có hình bán trụ, được lắp khít vào một khe rãnh bán nguyệt và chờm lên cả thân trục và bánh xe (hoặc đĩa hoặc bánh răng...), cho phép chống lại chuyến động xoay tương đối giữa bánh xe và trục.
woodruff key /toán & tin/
chốt woodruff (hình bán nguyệt)
woodruff key, leaf spring
Scheibenfeder /f/CNSX, ÔTÔ, CT_MÁY/
[EN] Woodruff key
[VI] then bán nguyệt, then Woodruff, lò xo lá, lò xo đĩa
Woodruff-Keil /m/ÔTÔ, CT_MÁY/
[VI] then bán nguyệt, then Woodruff
then bán nguyệt, then woodruff