TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

access arm

cần truy nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cần truy xuất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cơ cấu truy cập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tay truy cập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tay truy xuất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cơ câu truy cập

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

access arm

access arm

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

access arm

Plattenzugriffsarm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Plattenzugriffsarm /m/M_TÍNH/

[EN] access arm

[VI] cần truy nhập

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

access arm

cần truy nhập, cơ câu truy cập

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

access arm

cần truy nhập

access arm

cần truy xuất

access arm

cơ cấu truy cập

access arm

tay truy cập

access arm

tay truy xuất

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

access arm

cần truy nhập Dụng cự cơ định vị đầu đọc/ghi ở một thiết bị nhớ từ tính.