TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ad

AD

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Tài liệu kỹ thuật

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

ad

AD

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

specifications

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tech Pack

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

technical document

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

ad

n. Chr.

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

ad

AD

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“Yes. Ugly and ad hoc.

“Đúng, rối rắm và thiếu tổng quát.

When a man starts a business, he feels compelled to talk it over with his parents and grandparents and greatgrandparents, ad infinitum, to learn from their errors.

Một ông muốn mở hàng, thấy cần hỏi ý cha mẹ, ông bà, các cụ cố – cứ thế mãi mãi, không dứt – để học hỏi từ những vấp váp của người đi trước.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

specifications,tech Pack,technical document,ad

Tài liệu kỹ thuật

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

AD

[DE] n. Chr. (nach Christi Geburt)

[EN] AD (anno Domini)

[FR] AD (après la naissance du Christ)

[VI] AD (sau khi Chúa giáng sinh)

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

AD

Airworthiness Directive

AD

Ashless Dispersant