TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

administrative expenses

Chi phí quản lý doanh nghiệp Chi phí xảy ra trong quá trình kiểm soát và điều hành tổ chức

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

nhưng không được ghi nhận trực tiếp vào chi phí tài chính

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Chi sự nghiệp

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

chi phí hành chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

administrative expenses

Administrative Expenses

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

administrative expenses

chi phí hành chính

Từ điển kế toán Anh-Việt

Administrative Expenses

Chi phí quản lý doanh nghiệp Chi phí xảy ra trong quá trình kiểm soát và điều hành tổ chức, nhưng không được ghi nhận trực tiếp vào chi phí tài chính, maketing hay điều hành sản xuât Tiền lương của giám đốc điều hành cấp cao và chi phí dịch vụ chung (như kế toán, ký kết hợp đồng, và các mối quan hệ công nghiệp) thuộc nhóm này. Chi phí hành chính liên quan đến các tổ chức trái ngược với các chi phí liên quan đến các bộ phận cá nhân. Cũng được gọi là chi phí hành chính

Administrative expenses

Chi sự nghiệp