TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

air conditioning system

Hệ thống điều hòa không khí

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

air conditioning system

air conditioning system

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

air conditioning system

Klimaanlage

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Klimaregelanlage

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

air conditioning system

circuit de conditionnement d'air

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air conditioning system

hệ thống điều hòa không khí

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

air conditioning system

[DE] Klimaanlage

[EN] air conditioning system

[FR] circuit de conditionnement d' air

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Klimaanlage

air conditioning system

Klimaregelanlage

air conditioning system

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

air conditioning system

hệ thống điều hòa, hệ thống cao không Hệ thống điều hòa trên máy bay bao gồm hệ thống điều hoà khí - sưởi ấm, làm mát... - và hệ thống tăng áp buồng kín máy bay. Hệ thống này có chức năng tạo cho hành khách một cảm giác dễ chịu về bầu không khí như khi họ ở dưới mặt đất.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Klimaanlage

[EN] air conditioning system

[VI] Hệ thống điều hòa không khí