TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

analysis of variance

phân tích phương sai

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ANOVA - Phân tích phương sai

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

sự phân tích phương saỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân tích sự biến đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
analysis of variance

phân tích phương sai

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

analysis of variance

Analysis of variance

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
analysis of variance

analysis of variance

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

analysis of variance

Abweichungsanalyse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

analysis of variance

phân tích phương sai

analysis of variance

phân tích sự biến đổi

analysis of variance /toán & tin/

phân tích phương sai

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abweichungsanalyse /f/M_TÍNH/

[EN] analysis of variance

[VI] sự phân tích phương saỉ

Từ điển toán học Anh-Việt

analysis of variance

phân tích phương sai

Từ điển phân tích kinh tế

analysis of variance /thống kê/

phân tích phương sai

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Analysis of variance

ANOVA - Phân tích phương sai

Phân chia độ biến động tổng thể trong một biến số phụ thuộc (với độ biến động tổng thể được định nghĩa là tổng của bình phương của các độ lệch so với trung bình của biến) thành các cấu thành được tính cho biến động của các biến số riêng hay NHÓM BIẾn GIẢI THÍCH và những biến không được giải thích hay biến động DƯ/