TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arc back

sự phóng hồ quang ngược

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giật lùi hình vòng cung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

arc back

arc back

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

backfire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flashback

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

arc back

Rückzündung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bogenrückschlag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

arc back

allumage en retour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retour d'arc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arc back,backfire,flashback /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Rückzündung

[EN] arc back; backfire; flashback

[FR] allumage en retour; retour d' arc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückzündung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] arc back

[VI] sự phóng hồ quang ngược (bộ chỉnh lưu)

Bogenrückschlag /m/KT_ĐIỆN/

[EN] arc back

[VI] sự giật lùi hình vòng cung