Việt
sự phóng hồ quang ngược
sự giật lùi hình vòng cung
Anh
arc back
backfire
flashback
Đức
Rückzündung
Bogenrückschlag
Pháp
allumage en retour
retour d'arc
arc back,backfire,flashback /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Rückzündung
[EN] arc back; backfire; flashback
[FR] allumage en retour; retour d' arc
Rückzündung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] arc back
[VI] sự phóng hồ quang ngược (bộ chỉnh lưu)
Bogenrückschlag /m/KT_ĐIỆN/
[VI] sự giật lùi hình vòng cung