Việt
cán cân thanh toán
Cán cân thanh toán.
Anh
Balance of payment
balance of payment
balance of payment /toán & tin/
Cụm thuật ngữ này được sử dụng với hơn một nghĩa, hai cách diễn giải phổ biến nhất là: " Cán cân thanh toán thị trường" và " Cán cân thanh toán kế toán" .