Việt
ván thuyền
ván lề
Anh
barge board
Đức
Windbord
Windbrett
Pháp
bordure de pignon
[DE] Windbord; Windbrett
[EN] barge board
[FR] bordure de pignon
BARGE BOARD
ván di' & m, gỗ diẽm. Miếng ván nghiêng che phần nhô ra cùa các dàm ở đầu hồi mái nhà. Ỏ thế kỷ 19 nó thường được trang trí. Còn gọi là verge board.
barge board /xây dựng/
ván thuyền, ván lề