Việt
vòm trụ
Anh
BARREL VAULT
tunnel vault
wagon vault
waggon vault
Đức
Tonnengewölbe
Pháp
berceau lambrise
voute en berceau
barrel vault,tunnel vault,waggon vault
[DE] Tonnengewölbe
[EN] barrel vault; tunnel vault; waggon vault
[FR] berceau lambrise; voute en berceau
Tonnengewölbe /nt/XD/
[EN] barrel vault, tunnel vault, wagon vault
[VI] vòm trụ
uòm hình trụ. Kết cấu mái dạng nửa hỉnh trụ hay một phần hình trụ và thiết diện không đổi. Nó được dùng phổ biến trong kết cấu gạch xây, đặc biệt là của kiến trúc Roman. Hiện nay vòm dạng này được làm mỏng hơn, bàng bê tông cốt thép hay bê tông cốt thép ứng lực trước như kiểu Shell roof.