Stiftfassung /f (Bajonettfassung)/ĐIỆN/
[EN] bayonet socket
[VI] đui cắm có ngạnh
Bajonettfassung /f/ĐIỆN/
[EN] bayonet socket
[VI] đui ngạnh
Bajonettfassung /f/CT_MÁY/
[EN] bayonet socket
[VI] khớp nối có chốt nhô, mâm cặp cài
Bajonettfassung /f/ĐIỆN/
[EN] bayonet holder, bayonet socket
[VI] đế ngạnh, đui ngạnh (đèn huỳnh quang)
Bajonettverschluß /m/FOTO/
[EN] bayonet socket (Anh), quarter-turn fastener (Mỹ)
[VI] đui cắm có ngạnh, móc cài quặt vuông góc