Việt
Độ quanh co
Anh
Bendiness
Đức
Kurvigkeit
Pháp
Sinuosité
bendiness
[DE] Kurvigkeit
[EN] bendiness
[FR] sinuosité
[EN] Bendiness
[VI] Độ quanh co [của đường]
[FR] Sinuosité
[VI] Tổng các góc (tính theo trị tuyệt đối) chuyển hướng ở các đỉnh chia cho chiều dài đoạn tuyến đó.