Việt
Màng sinh học
Phim sinh học
màng sinh học <s>
Anh
Biofilm
Đức
Pháp
Film biologique
biofilm
biopellicule
film bactérien
biofilm /ENVIR,FISCHERIES,FOOD,RESEARCH/
[DE] Biofilm
[EN] biofilm
[FR] biofilm; biopellicule; film bactérien
[VI] màng sinh học < s>
[EN] Biofilm
[VI] Phim sinh học
[FR] Film biologique
[VI] Lớp màng gồm các sinh vật sống, gần chết hoặc chết hình thành trên bề mặt của lớp lọc chậm bằng cát hoặc các lớp sinh học khác (xem mục 90, màng nhầy động vật)