Việt
Xới vấn đề
khêu gợi ý tưởng
Phương pháp kích não
động não
thảo luận góp ý
Anh
Brainstorming
Đức
Pháp
réflexion
brainstorming
remue-méninges
brainstorming /IT-TECH/
[DE] Brainstorming
[EN] brainstorming
[FR] brainstorming; remue-méninges
[VI] động não, thảo luận góp ý
[FR] réflexion
[VI] (n) Xới vấn đề, khêu gợi ý tưởng
[EN] (i.e. a creative form of discussion with the sole purpose of producing suggestions or ideas). ~ techniques: Kỹ thuật xới vấn đề, kỹ thuật khêu gợi ý tưởng của người tham gia.