Việt
mũi núng tâm
đục tròn đánh dấu tâm
sự đục lỗ tâm
mũi đột
mũi dập tâm
mũi đột dấu
đục lỗ tâm
Anh
center punch
drift
centre-punch
centre punch
prick punch
punch
Đức
Körnerschlag
Ankoerner
Koerner
Körner
Pháp
pointeau
pointeau à marquer
Körner /m/CƠ/
[EN] center punch (Mỹ), centre punch (Anh)
[VI] đục lỗ tâm
Körner /m/CT_MÁY/
[EN] center punch (Mỹ), centre punch (Anh), prick punch, punch
[VI] mũi núng tâm
center punch,centre-punch /TECH/
[DE] Ankoerner; Koerner
[EN] center punch; centre-punch
[FR] pointeau; pointeau à marquer
mũi núng tâm, mũi đột tâm Mũi đột đầu nhọn hơi bẹt, được dùng đột định tâm trên tấm kim loại để phục vụ nguyên công khoan lỗ.
center punch, drift