Anh
CLAPBOARD
siding
weatherboard
weatherboarding
Đức
Stülpschalung
Pháp
revêtement mural à clins
clapboard,siding,weatherboard,weatherboarding
[DE] Stülpschalung
[EN] clapboard; siding; weatherboard; weatherboarding
[FR] revêtement mural à clins
vân ốp tường Một tấm ván dài, mòng co' bề dày tăng dàn từ cạnh này sang cạnh kia, dùng để làm gỗ ốp (wood’siding), mép dày sẽ phủ lên phần mỏng của thanh gỗ. o Anh và Úc còn gọi là weatherboard (gỗ ván chịu mưa nắng)