TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cleaning out

Nạo vét

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

sự làm trong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cleaning out

Cleaning out

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cleaning out

Ausspülen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

cleaning out

Curage

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausspülen /nt/KTC_NƯỚC/

[EN] cleaning out

[VI] sự làm trong

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Cleaning out

[EN] Cleaning out [ditch]

[VI] Nạo vét [rãnh]

[FR] Curage [fossé]

[VI] Các vật cản (cành cây, lá cây, đất bùn, rác...) phải dọn sạch để khai thông dòng chảy.