Việt
Nạo vét
sự làm trong
Anh
Cleaning out
Đức
Ausspülen
Pháp
Curage
Ausspülen /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] cleaning out
[VI] sự làm trong
[EN] Cleaning out [ditch]
[VI] Nạo vét [rãnh]
[FR] Curage [fossé]
[VI] Các vật cản (cành cây, lá cây, đất bùn, rác...) phải dọn sạch để khai thông dòng chảy.