TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

clear span

Khoảng cách trống

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

nhịp thông thủy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhịp tĩnh không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khẩu độ trống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

clear span

Clear span

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Đức

clear span

lichte Weite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

freie Spannweite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lichte Spannweite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

clear span

nu des appuis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ouverture libre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

portée libre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

portée nette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

débouché linéaire d'une travée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Clear span

Clear span

Khoảng cách trống (nhịp trống)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clear span

[DE] lichte Weite

[EN] clear span

[FR] nu des appuis

clear span

[DE] lichte Weite

[EN] clear span

[FR] ouverture libre

clear span

[DE] freie Spannweite; lichte Weite

[EN] clear span

[FR] portée libre; portée nette

clear span

[DE] lichte Spannweite

[EN] clear span

[FR] débouché linéaire d' une travée

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Clear span

Khoảng cách trống (nhịp trống)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clear span

nhịp thông thủy

clear span

nhịp tĩnh không

clear span

khẩu độ trống

clear span

khoảng cách trống (nhịp trống)

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Clear span

Khoảng cách trống (nhịp trống)