Việt
Ống làm nguội dạng con rắn
ống ngưng tụ kiểu ruột gà
ống xoắn ngưng tụ
Anh
Coil condenser
spiral condenser
Đức
Schlangenkühler
Schlangenkuehler
Pháp
condenseur à serpentin
coil condenser,spiral condenser /ENG-MECHANICAL/
[DE] Schlangenkuehler
[EN] coil condenser; spiral condenser
[FR] condenseur à serpentin
coil condenser
ống ngưng tụ kiểu ruột gà, ống xoắn ngưng tụ
[EN] Coil condenser
[VI] Ống làm nguội dạng con rắn