TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cold air

Khí lạnh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

cold air

Cold air

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cold air

Kaltluft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cold air

air froid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Keeps the cold air out.”

Chăn cản khí lạnh lại”.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cold air /SCIENCE/

[DE] Kaltluft

[EN] cold air

[FR] air froid

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Cold air

Khí lạnh