Việt
Trụ kiểu cột
Anh
Column pier
Đức
Stahlbetonpfeiler
Pháp
Pile colonnaire
pile cylindrique
pile
column pier
[DE] Stahlbetonpfeiler
[EN] column pier
[FR] pile
[EN] Column pier
[VI] Trụ kiểu cột
[FR] Pile colonnaire; pile cylindrique
[VI] Trụ cầu mà thân trụ là một hay nhiều cột tạo thành.