Anh
COMMON WALL
division wall
mutual wall
party wall
Đức
Brandmauer
Grenzmauer
Scheidemauer
Zwischenmauer
Pháp
mur avoisinant
mur en commun
mur mitoyen
common wall,division wall,mutual wall,party wall
[DE] Brandmauer; Grenzmauer; Scheidemauer; Zwischenmauer
[EN] common wall; division wall; mutual wall; party wall
[FR] mur avoisinant; mur en commun; mur mitoyen
tường chung Tường thuộc cả hai địa phận, hai bên co' quyền sở hữu và trả tiền thuê như nhau. Còn gọi là party wall.