TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

communism

chủ nghĩa cộng sản

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Chủ nghĩa cộng sản.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

chế độ cộng sản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Cộng sản thuyết.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

communism

Communism

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Communism

Cộng sản thuyết.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

communism

Chủ nghĩa cộng sản, chế độ cộng sản

Từ điển phân tích kinh tế

communism

chủ nghĩa cộng sản

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Communism

Chủ nghĩa cộng sản.

Theo một nghĩa hẹp, đây là một giai đoạn phát triển kinh tế được cho là diễn ra khi tất cả các tầng lớp trong xã hội bị thu hút vào GIAI CẤP VÔ SẢN. Cụm thuật ngữ này, dù vậy, thường được dùng để chỉ một hệ thống kinh tế kế hoạch hoá được điều hành tại các nước thuộc HỘI ĐỒNG TƯƠNG TRỢ KINH TẾ (trước khi các cuộc cách mạng ở Đông Âu nổ ra vào cuối thập kỷ 80).