TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

concentration ratio

Tỷ lệ tập trung.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

nồng độ tỷ đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỷ lệ tuyến

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hệ số nồng độ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tỷ lệ tuyển tinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

concentration ratio

Concentration ratio

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

generality of question

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

concentration factor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

CR

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

concentration ratio

Konzentrationsverhältnis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Konzentrationsquote

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Konzentrationsfaktor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

concentration ratio

taux de références pertinentes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

facteur de concentration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

concentration ratio,generality of question /IT-TECH/

[DE] Konzentrationsquote

[EN] concentration ratio; generality of question

[FR] taux de références pertinentes

concentration factor,concentration ratio,CR /ENERGY/

[DE] Konzentrationsfaktor; Konzentrationsverhältnis

[EN] concentration factor; concentration ratio, CR

[FR] facteur de concentration

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konzentrationsverhältnis /nt/THAN, NLPH_THẠCH/

[EN] concentration ratio

[VI] tỷ lệ tuyển tinh

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

concentration ratio

tỷ lệ tuyến, hệ số nồng độ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

concentration ratio

nồng độ tỷ đối

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Concentration ratio

Tỷ lệ tập trung.

Tỷ lệ phần trăm tổng quy mô công nghiệp do một vài hãng lớn trong ngành đó chiếm. Xem STANDARD INDUSTRIAL CLASSÌICATION.