congress
(congressman, con - gresswoman, congressional) : dại hội (từ chính trị, trước kia hay dùng chữ convention) (Mỹ) quyển lập pháp cúa Liên bang gom Thượng viện và Viện dàn biêu. Tuy nhiên, từ congressman và congresswoman - dùng đế chi các thành viên cùa hạ nghị viện hay Viện dân biêu. - congressional district - khu vực được có dại biểu tại Quốc hội - congressional investigation - ùy ban điều tra quốc hội - " Congressional Record" - tường thuật tốc ký các cuộc bàn luận tại Quốc hội (từ congress còn chì một khỏa họp cùa Quốc hội)