TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

congress

Đại hội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hội nghị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Hội nghị.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

congress

Congress

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Congress

Hội nghị.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

congress

(congressman, con - gresswoman, congressional) : dại hội (từ chính trị, trước kia hay dùng chữ convention) (Mỹ) quyển lập pháp cúa Liên bang gom Thượng viện và Viện dàn biêu. Tuy nhiên, từ congressman và congresswoman - dùng đế chi các thành viên cùa hạ nghị viện hay Viện dân biêu. - congressional district - khu vực được có dại biểu tại Quốc hội - congressional investigation - ùy ban điều tra quốc hội - " Congressional Record" - tường thuật tốc ký các cuộc bàn luận tại Quốc hội (từ congress còn chì một khỏa họp cùa Quốc hội)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

congress

Đại hội, hội nghị

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

Congress

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

Congress

Congress

n. the organization of people elected to make the laws of the United States (the House of Representatives and the Senate); a similar organization in other countries