TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

contaminated site

nơi bị nhiễm bẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nơi bị ô nhiễm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nơi bị nhiễm bẩn.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Ô nhiễm cũ

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

contaminated site

Contaminated site

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 contamination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

problem site

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

contaminated site

Altlast

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

kontaminierter Standort

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kontaminierter Standort /m/P_LIỆU/

[EN] contaminated site, problem site

[VI] nơi bị ô nhiễm, nơi bị nhiễm bẩn

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Altlast

[EN] Contaminated site

[VI] Ô nhiễm cũ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contaminated site

nơi bị nhiễm bẩn

contaminated site

nơi bị ô nhiễm

contaminated site, contamination

nơi bị nhiễm bẩn

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Contaminated site

[VI] (n) Nơi bị nhiễm bẩn.

[EN]